Có 2 kết quả:

摆布 bǎi bù ㄅㄞˇ ㄅㄨˋ擺布 bǎi bù ㄅㄞˇ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. bày biện, xếp đặt
2. chi phối

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to order about
(3) to manipulate

Từ điển phổ thông

1. bày biện, xếp đặt
2. chi phối

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to order about
(3) to manipulate